Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

gấp ba
chip di động gấp ba
троєчний
троєчний мобільний чіп

hoàn hảo
răng hoàn hảo
ідеальний
ідеальні зуби

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовий
майже готовий будинок

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
гострий
гостре землетрус

thông minh
cô gái thông minh
розумний
розумна дівчина

ác ý
đồng nghiệp ác ý
злий
злий колега

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
видатний
видатна їжа

còn lại
tuyết còn lại
рештовий
рештовий сніг

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
зрозумілий
зрозумілий реєстр

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
схожий
дві схожі жінки

xấu xa
cô gái xấu xa
злий
зла дівчина
