Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

vật lý
thí nghiệm vật lý
фізичний
фізичний експеримент

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
міцний
міцний порядок

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
гострий
гостре землетрус

lịch sử
cây cầu lịch sử
історичний
історичний міст

đậm đà
bát súp đậm đà
смачний
смачний суп

sống động
các mặt tiền nhà sống động
живий
живі фасади будинків

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
видатний
видатна їжа

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
боязкий
боязкий чоловік

đắng
bưởi đắng
гіркий
гіркі грейпфрути

tròn
quả bóng tròn
круглий
круглий м‘яч

tích cực
một thái độ tích cực
позитивний
позитивне ставлення
