Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
дурний
дурне мовлення
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
бридкий
бридкий боксер
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непривітний
непривітний чоловік
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
блискавичний
блискавична подорож
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
круглий
круглий м‘яч
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чистий
чистий одяг
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
апельсиновий
апельсинові абрикоси
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
дурний
дурний план
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
близький
близька левиця
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
особливий
особливе яблуко
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
повний
повний веселка
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара