Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
необхідний
необхідний ліхтарик
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
необхідний
необхідне зимове шинування
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
срібний
срібна машина
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
східний
східне портове місто
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
короткий
короткий погляд
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
мертвий
мертвий Санта
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
сонячний
сонячне небо
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
цифровий
цифрове спілкування
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
вигнута
вигнута дорога
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
кислий
кислі лимони
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
третій
третє око
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
колючий
колючі кактуси