Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
необхідний
необхідний ліхтарик

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
необхідний
необхідне зимове шинування

bạc
chiếc xe màu bạc
срібний
срібна машина

phía đông
thành phố cảng phía đông
східний
східне портове місто

ngắn
cái nhìn ngắn
короткий
короткий погляд

chết
ông già Noel chết
мертвий
мертвий Санта

nắng
bầu trời nắng
сонячний
сонячне небо

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
цифровий
цифрове спілкування

uốn éo
con đường uốn éo
вигнута
вигнута дорога

chua
chanh chua
кислий
кислі лимони

thứ ba
đôi mắt thứ ba
третій
третє око
