Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
різний
різнокольорові олівці
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
приватний
приватна яхта
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
кислий
кислі лимони
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилий
безсилий чоловік
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
глобальний
глобальна світова економіка
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
опалюваний
опалюваний басейн
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
обурена
обурена жінка
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живий
живі фасади будинків
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
суворий
суворе правило
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
вузька
вузький підвісний міст
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
закритий
закриті двері
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
нескінченний
нескінченна дорога