Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

khác nhau
bút chì màu khác nhau
різний
різнокольорові олівці

riêng tư
du thuyền riêng tư
приватний
приватна яхта

chua
chanh chua
кислий
кислі лимони

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилий
безсилий чоловік

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
глобальний
глобальна світова економіка

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
опалюваний
опалюваний басейн

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
обурена
обурена жінка

sống động
các mặt tiền nhà sống động
живий
живі фасади будинків

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
суворий
суворе правило

hẹp
cây cầu treo hẹp
вузька
вузький підвісний міст

đóng
cánh cửa đã đóng
закритий
закриті двері
