Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
чистий
чиста вода
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
комічний
комічні бороди
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
зарубіжний
зарубіжна єдність
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
попередній
попередній партнер
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
відпочивальний
відпочивальний відпустка
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тиха підказка
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
бджільний
бджільний овчар
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
закритий
закриті очі
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудний
брудне повітря
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
мало
мало їжі
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
горизонтальний
горизонтальна лінія
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
блискавичний
блискавична подорож