Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
гарний
гарні квіти
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
несправедливий
несправедливе розподіл роботи
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
безстрашний
безстрашний парашутист
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
блискавичний
блискавична подорож
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилий
безсилий чоловік
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
суворий
суворе правило
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ідеальний
ідеальна вага тіла
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
легкий
легке перо
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
мертвий
мертвий Санта
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ліхудий
ліхудє явище
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
лагідний
лагідна температура