Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

độc đáo
cống nước độc đáo
унікальний
унікальний акведук

giận dữ
cảnh sát giận dữ
гнівний
гнівний поліцейський

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
щогодинний
щогодинна зміна варти

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
зарубіжний
зарубіжна єдність

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
обурена
обурена жінка

xấu xa
cô gái xấu xa
злий
зла дівчина

sống
thịt sống
сирий
сире м‘ясо

què
một người đàn ông què
хромий
хромий чоловік

không thông thường
thời tiết không thông thường
точний
точний вимір

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
неповнолітній
неповнолітня дівчина

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ідеальний
ідеальна вага тіла
