Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

đẹp
hoa đẹp
гарний
гарні квіти

bất công
sự phân chia công việc bất công
несправедливий
несправедливе розподіл роботи

rụt rè
một cô gái rụt rè
безстрашний
безстрашний парашутист

vàng
ngôi chùa vàng
блискавичний
блискавична подорож

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилий
безсилий чоловік

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
суворий
суворе правило

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ідеальний
ідеальна вага тіла

nhẹ
chiếc lông nhẹ
легкий
легке перо

chết
ông già Noel chết
мертвий
мертвий Санта

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ліхудий
ліхудє явище
