Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
соціальний
соціальні відносини
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
хороший
хороша кава
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
терміновий
термінова допомога
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
дивний
дивний образ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
щогодинний
щогодинна зміна варти
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
срібний
срібна машина
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
сильний
сильна жінка
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
багато
багато капіталу
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
дружній
дружня обійми
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
жартівливий
жартівливий костюм
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
цифровий
цифрове спілкування
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сухий
сухий білизна