Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видимий
видима гора
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
втомлений
втомлена жінка
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертикальний
вертикальна скеля
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
дружній
дружня обійми
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
зовнішній
зовнішній накопичувач
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
складний
складне восхождення на гору
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
злий
злий колега
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудний
брудне повітря
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
приватний
приватна яхта
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
правильний
правильна думка
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
одинокий
одинока матір