Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видимий
видима гора

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
втомлений
втомлена жінка

hồng
bố trí phòng màu hồng
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертикальний
вертикальна скеля

thân thiện
cái ôm thân thiện
дружній
дружня обійми

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
зовнішній
зовнішній накопичувач

khó khăn
việc leo núi khó khăn
складний
складне восхождення на гору

ác ý
đồng nghiệp ác ý
злий
злий колега

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудний
брудне повітря

riêng tư
du thuyền riêng tư
приватний
приватна яхта

đúng
ý nghĩa đúng
правильний
правильна думка
