Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
здоровий
здорова овочева суміш

không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитабельний
нечитабельний текст

cam
quả mơ màu cam
апельсиновий
апельсинові абрикоси

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
чудовий
чудовий вид

khô
quần áo khô
сухий
сухий білизна

đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара

ngọt
kẹo ngọt
солодкий
солодкий конфект

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цілий
ціла піца

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
повсякденний
повсякденна купіль

xấu xa
cô gái xấu xa
злий
зла дівчина

không thể tin được
một ném không thể tin được
неймовірний
неймовірний кидок
