Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
корисний
корисна консультація

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
дурний
дурний хлопець

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
віддалений
віддалений будинок

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
боязкий
боязкий чоловік

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
невихований
невихована дитина

không thông thường
thời tiết không thông thường
точний
точний вимір

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
різний
різні позиції тіла

nhất định
niềm vui nhất định
обов‘язковий
обов‘язкове задоволення

nghèo
một người đàn ông nghèo
бідний
бідний чоловік

sống
thịt sống
сирий
сире м‘ясо

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикальний
радикальне рішення проблеми
