Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
п‘яний
п‘яний чоловік
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
третій
третє око
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
милий
милий обожнювач
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
сучасний
сучасний засіб масової інформації
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
новий
новий феєрверк
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ідеальний
ідеальні зуби
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
здоровий
здорова овочева суміш
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимовий
зимовий пейзаж
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
дурний
дурний хлопець
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
жахливий
жахлива арифметика