Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

hồng
bố trí phòng màu hồng
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати

say xỉn
người đàn ông say xỉn
п‘яний
п‘яний чоловік

thứ ba
đôi mắt thứ ba
третій
третє око

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
милий
милий обожнювач

hiện đại
phương tiện hiện đại
сучасний
сучасний засіб масової інформації

mới
pháo hoa mới
новий
новий феєрверк

hoàn hảo
răng hoàn hảo
ідеальний
ідеальні зуби

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
здоровий
здорова овочева суміш

mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимовий
зимовий пейзаж

đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
дурний
дурний хлопець
