Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
особливий
особлива зацікавленість

lười biếng
cuộc sống lười biếng
лінивий
ліниве життя

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
хитрий
хитра лисиця

bất công
sự phân chia công việc bất công
несправедливий
несправедливе розподіл роботи

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилий
безсилий чоловік

phong phú
một bữa ăn phong phú
рясний
рясний обід

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
швидкий
швидкий лижник

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
обурена
обурена жінка

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
чудовий
чудовий вид

ngọt
kẹo ngọt
солодкий
солодкий конфект

say xỉn
người đàn ông say xỉn
п‘яний
п‘яний чоловік
