Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

trước đó
câu chuyện trước đó
глобальний
глобальна світова економіка

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тиха підказка

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
тихий
тиха підказка

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бідолашний
бідолашні оселі

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
обережний
обережний хлопчик

trẻ
võ sĩ trẻ
молодий
молодий боксер

cay
quả ớt cay
гострий
гостра перцева стручка

trưởng thành
cô gái trưởng thành
дорослий
доросла дівчина

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видимий
видима гора

tươi mới
hàu tươi
свіжий
свіжі устриці

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
популярний
популярний концерт
