Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

hiện đại
phương tiện hiện đại
сучасний
сучасний засіб масової інформації

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насильницький
насильницький конфлікт

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непривітний
непривітний чоловік

toàn bộ
toàn bộ gia đình
повний
повна сім‘я

trung tâm
quảng trường trung tâm
центральний
центральний ринковий майдан

ít
ít thức ăn
мало
мало їжі

xa
chuyến đi xa
далекий
далека подорож

thật
tình bạn thật
істинний
істинна дружба

hiếm
con panda hiếm
рідкісний
рідкісний панда

y tế
cuộc khám y tế
лікарський
лікарське обстеження

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
незбагненний
незбагненне нещастя
