Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
неодружений
неодружений чоловік
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живий
живі фасади будинків
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
старанний
старанне миття автомобіля
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
вірний
знак вірної любові
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
комічний
комічні бороди
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
довгий
довге волосся
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
соціальний
соціальні відносини
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
гомосексуальний
двоє гомосексуальних чоловіків
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
незбагненний
незбагненне нещастя
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
терміновий
терміновий час паркування
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
радісний
радісна пара
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ясний
ясні окуляри