Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
стрибати
Дитина радісно стрибає навколо.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
торкатися
Він торкнувся її ніжно.

thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
міняти
Автослесар змінює шини.

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
знижувати
Я обов‘язково повинен знизити витрати на опалення.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
імпортувати
Ми імпортуємо фрукти з багатьох країн.

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
робити помилку
Обдумуй уважно, щоб не робити помилку!

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
розорюватися
Цей бізнес, ймовірно, скоро розориться.

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
пустити
На вулиці йшов сніг, і ми пустили їх до хати.

giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
вбивати
Я вб‘ю муху!

loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
виключати
Група його виключає.

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
заручитися
Вони таємно заручилися!
