Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
стрибати
Дитина радісно стрибає навколо.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
торкатися
Він торкнувся її ніжно.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
міняти
Автослесар змінює шини.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
знижувати
Я обов‘язково повинен знизити витрати на опалення.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
імпортувати
Ми імпортуємо фрукти з багатьох країн.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
робити помилку
Обдумуй уважно, щоб не робити помилку!
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
розорюватися
Цей бізнес, ймовірно, скоро розориться.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
пустити
На вулиці йшов сніг, і ми пустили їх до хати.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
вбивати
Я вб‘ю муху!
cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
виключати
Група його виключає.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
заручитися
Вони таємно заручилися!
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
розтягувати
Він розтягує руки вшир.