Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
шелестіти
Листя шелестить під моїми ногами.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
пустити вперед
Ніхто не хоче пустити його вперед на супермаркетному касі.

bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
захищати
Дітей потрібно захищати.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
відчувати
Через книги казок ви можете відчути багато пригод.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
накривати
Водяні лілії накривають воду.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
плавати
Вона плаває регулярно.

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
передзвонити
Будь ласка, передзвоніть мені завтра.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
сидіти
У кімнаті сидять багато людей.

cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
їздити
Вони їздять так швидко, як можуть.

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
починати бігти
Спортсмен збирається почати біг.

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
представляти
Він представляє своїх батьків своїй новій дівчині.
