Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
робити помилку
Обдумуй уважно, щоб не робити помилку!
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
вибрати
Вона вирішила на нову зачіску.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
вимагати
Він вимагає компенсації.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
подорожувати
Йому подобається подорожувати і він бачив багато країн.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
впливати
Не дайте себе впливати іншими!
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
збагачувати
Спеції збагачують нашу їжу.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
починати
Школа тільки починається для дітей.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
тікати
Деякі діти тікають з дому.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
мішати
Вона мішає фруктовий сік.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
розв‘язувати
Він намагається розв‘язати проблему.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
їздити
Автомобілі їздять колом.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
ударити
Вона ударила м‘яч через сітку.