Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
робити помилку
Обдумуй уважно, щоб не робити помилку!
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
вибрати
Вона вирішила на нову зачіску.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
вимагати
Він вимагає компенсації.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
подорожувати
Йому подобається подорожувати і він бачив багато країн.
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
впливати
Не дайте себе впливати іншими!
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
збагачувати
Спеції збагачують нашу їжу.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
починати
Школа тільки починається для дітей.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
тікати
Деякі діти тікають з дому.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
мішати
Вона мішає фруктовий сік.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
розв‘язувати
Він намагається розв‘язати проблему.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
їздити
Автомобілі їздять колом.