Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
нагадувати
Комп‘ютер нагадує мені про мої домовленості.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
завершувати
Він щодня завершує свій маршрут бігом.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
наближатися
Катастрофа наближається.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
тестувати
Автомобіль тестується у майстерні.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
показувати
Він показує своєму дитині світ.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
запрошувати
Ми запрошуємо вас на нашу вечірку на Новий рік.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
телефонувати
Дівчина телефонує своєму другові.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
прощати
Я прощаю йому його борги.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
використовувати
Навіть маленькі діти використовують планшети.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
об‘єднуватися
Гарно, коли двоє об‘єднуються.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
слухати
Діти люблять слухати її історії.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
підозрювати
Він підозрює, що це його дівчина.