Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
лежати позаду
Час її молодості лежить далеко позаду.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
прибувати
Він прибув саме вчасно.

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
підозрювати
Він підозрює, що це його дівчина.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
давати
Він дає їй свій ключ.

say rượu
Anh ấy đã say.
напиватися
Він напився.

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
взяти
Вона потаємно взяла у нього гроші.

trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
розтягувати
Він розтягує руки вшир.

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
повинен
Він повинен вийти тут.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
читати
Я не можу читати без окулярів.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
з‘являтися
У воді раптово з‘явилася велика риба.

rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
виходити
Будь ласка, вийдіть на наступному виїзді.
