Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
передній
передній ряд
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живий
живі фасади будинків
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
обережний
обережний хлопчик
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
радісний
радісна пара
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
брудний
брудні спортивні взуття
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
однаковий
два однакові малюнки
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
імовірний
імовірна зона
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цілий
ціла піца
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
зелений
зелені овочі
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
кровавий
кроваві губи
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
білий
білий пейзаж
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
народжений
щойно народжена дитина