Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ідеальний
ідеальна вітражна роза
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
глобальний
глобальна світова економіка
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
великий
велика статуя свободи
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
люблячий
люблячий подарунок
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
порожній
порожній екран
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
залишок
залишок їжі
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
багато
багато капіталу
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
сонливий
сонлива фаза
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
терміновий
терміновий час паркування
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
безуспішний
безуспішний пошук квартири
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
різнокольоровий
різнокольорові пасхальні яйця
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
рясний
рясний обід