Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкогольно залежний
чоловік залежний від алкоголю

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
гострий
гостре землетрус

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
жахливий
жахлива загроза

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
дивний
дивний образ

xa
chuyến đi xa
далекий
далека подорож

cá nhân
lời chào cá nhân
особистий
особисте привітання

cổ xưa
sách cổ xưa
давній
давні книги

tinh khiết
nước tinh khiết
чистий
чиста вода

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
вірний
знак вірної любові

mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимовий
зимовий пейзаж

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
відомий
відома Ейфелева вежа
