Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкогольно залежний
чоловік залежний від алкоголю
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
гострий
гостре землетрус
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
жахливий
жахлива загроза
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
дивний
дивний образ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далекий
далека подорож
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
особистий
особисте привітання
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
давній
давні книги
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
чистий
чиста вода
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
вірний
знак вірної любові
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимовий
зимовий пейзаж
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
відомий
відома Ейфелева вежа
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
віддалений
віддалений будинок