Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомний
атомний вибух
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ідеальний
ідеальні зуби
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
новий
новий феєрверк
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
смішний
смішна пара
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
неодружений
неодружений чоловік
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
туманний
туманний сутінок
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
заборгований
заборгована особа
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
люблячий
люблячий подарунок
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
втомлений
втомлена жінка
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
щогодинний
щогодинна зміна варти
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непривітний
непривітний чоловік
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
комічний
комічні бороди