Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непривітний
непривітний чоловік

bổ sung
thu nhập bổ sung
сліпий
сліпа жінка

hình oval
bàn hình oval
овальний
овальний стіл

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
споріднений
споріднені жести руками

nhỏ bé
em bé nhỏ
маленький
маленька дитина

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
обережний
обережний хлопчик

hiếm
con panda hiếm
рідкісний
рідкісний панда

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
швидкий
швидкий лижник

không biết
hacker không biết
невідомий
невідомий хакер

trống trải
màn hình trống trải
порожній
порожній екран

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
дивний
дивний образ
