Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непривітний
непривітний чоловік
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
сліпий
сліпа жінка
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
овальний
овальний стіл
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
споріднений
споріднені жести руками
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
маленький
маленька дитина
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
обережний
обережний хлопчик
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
рідкісний
рідкісний панда
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
швидкий
швидкий лижник
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
невідомий
невідомий хакер
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
порожній
порожній екран
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
дивний
дивний образ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аеродинамічний
аеродинамічна форма