Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
міцний
міцний порядок
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
гострий
гостре землетрус
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ідеальний
ідеальна вага тіла
gần
một mối quan hệ gần
близький
близькі відносини
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
серйозний
серйозна помилка
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
зайвий
зайвий парасолька
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тиха
просьба бути тихим
phía đông
thành phố cảng phía đông
східний
східне портове місто
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкогольно залежний
чоловік залежний від алкоголю
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
легальний
легальний пістоль
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
злий
зла погроза