Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистський
фашистський гасло
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
короткий
короткий погляд
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видимий
видима гора
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
публічний
публічні туалети
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
готовий
готові бігуни
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитабельний
нечитабельний текст
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
здоровий
здорова овочева суміш
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
відкритий
відкрита штора
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
тихий
тиха підказка
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
гострий
гостра перцева стручка
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
позитивний
позитивне ставлення