Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
обурена
обурена жінка

say rượu
người đàn ông say rượu
п‘яний
п‘яний чоловік

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
беззусильний
беззусильний велосипедний шлях

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
дурний
дурний хлопець

đóng
cánh cửa đã đóng
закритий
закриті двері

tròn
quả bóng tròn
круглий
круглий м‘яч

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
швидкий
швидка машина

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомний
атомний вибух

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкогольно залежний
чоловік залежний від алкоголю

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
нелегальний
нелегальне вирощування коноплі

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жорстокий
жорстокий хлопчик
