Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
обурена
обурена жінка
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
п‘яний
п‘яний чоловік
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
беззусильний
беззусильний велосипедний шлях
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
дурний
дурний хлопець
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
закритий
закриті двері
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
круглий
круглий м‘яч
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
швидкий
швидка машина
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомний
атомний вибух
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкогольно залежний
чоловік залежний від алкоголю
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
нелегальний
нелегальне вирощування коноплі
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жорстокий
жорстокий хлопчик
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
синій
сині різдвяні кульки