Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

đắng
sô cô la đắng
гіркий
гіркий шоколад

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
необхідний
необхідне зимове шинування

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикальний
радикальне рішення проблеми

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
захоплюючий
захоплююча історія

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
зайвий
зайвий парасолька

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прекрасний
прекрасна сукня

cay
phết bánh mỳ cay
пряний
пряний начинка для хліба

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
наївний
наївна відповідь

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
втомлений
втомлена жінка

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
щасливий
щаслива пара

có thể
trái ngược có thể
можливий
можлива протилежність
