Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слабкий
слабка хвора
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
місцевий
місцеві фрукти
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
соціальний
соціальні відносини
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
різнокольоровий
різнокольорові пасхальні яйця
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
незвичайний
незвичайні гриби
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
фінський
фінська столиця
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
правильний
правильна думка
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
бридкий
бридкий боксер
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
дивний
дивний образ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
недбалий
недбале дитина
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
майбутній
майбутнє виробництво енергії
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
старанний
старанне миття автомобіля