Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
видатний
видатна їжа

tươi mới
hàu tươi
свіжий
свіжі устриці

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ідеальний
ідеальна вага тіла

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ліхудий
ліхудє явище

dễ thương
một con mèo dễ thương
миленький
миленьке кошенятко

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
гарячий
гаряче камінне вогнище

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
чудовий
чудовий водоспад

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
розлучений
розлучена пара

không biết
hacker không biết
невідомий
невідомий хакер

gần
một mối quan hệ gần
близький
близькі відносини

hình dáng bay
hình dáng bay
аеродинамічний
аеродинамічна форма
