Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
особливий
особлива зацікавленість

không biết
hacker không biết
невідомий
невідомий хакер

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертикальний
вертикальна скеля

mặn
đậu phộng mặn
солоний
солоні арахіси

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
відмінний
відмінне вино

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
недбалий
недбале дитина

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
чудовий
чудовий вид

tròn
quả bóng tròn
круглий
круглий м‘яч

thông minh
cô gái thông minh
розумний
розумна дівчина

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовий
майже готовий будинок

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
смачний
смачна піца
