Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жорстокий
жорстокий хлопчик
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
загублений
загублений літак
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
гнівний
гнівний поліцейський
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
місцевий
місцеві овочі
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
новий
новий феєрверк
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
близький
близька левиця
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
порожній
порожній екран
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
троєчний
троєчний мобільний чіп
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
правильний
правильний напрямок
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
повний
повний кошик товарів
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безстроковий
безстрокове зберігання
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
безуспішний
безуспішний пошук квартири