Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непривітний
непривітний чоловік

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чистий
чистий одяг

bất công
sự phân chia công việc bất công
несправедливий
несправедливе розподіл роботи

thực sự
giá trị thực sự
реальний
реальна вартість

hiện diện
chuông báo hiện diện
присутній
присутній дзвінок

có thể
trái ngược có thể
можливий
можлива протилежність

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
засніжений
засніжені дерева

thông minh
cô gái thông minh
розумний
розумна дівчина

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
дрібненький
дрібненькі саджанці

đơn giản
thức uống đơn giản
простий
простий напій

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
особливий
особлива зацікавленість
