Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/118140118.webp
колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/170182265.webp
особливий
особлива зацікавленість
osoblyvyy
osoblyva zatsikavlenistʹ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/133909239.webp
особливий
особливе яблуко
osoblyvyy
osoblyve yabluko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/9139548.webp
жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/104397056.webp
готовий
майже готовий будинок
hotovyy
mayzhe hotovyy budynok
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/64904183.webp
включений
включені соломинки
vklyuchenyy
vklyucheni solomynky
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/59339731.webp
здивований
здивований відвідувач джунглів
zdyvovanyy
zdyvovanyy vidviduvach dzhunhliv
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/36974409.webp
обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
obov‘yazkovyy
obov‘yazkove zadovolennya
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/115554709.webp
фінський
фінська столиця
finsʹkyy
finsʹka stolytsya
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/134719634.webp
комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/63945834.webp
наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
мовчазний
мовчазні дівчата
movchaznyy
movchazni divchata
ít nói
những cô gái ít nói