Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

мутний
мутне пиво
mutnyy
mutne pyvo
đục
một ly bia đục

старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

горизонтальний
горизонтальний гардероб
horyzontalʹnyy
horyzontalʹnyy harderob
ngang
tủ quần áo ngang

східний
східне портове місто
skhidnyy
skhidne portove misto
phía đông
thành phố cảng phía đông

правильний
правильна думка
pravylʹnyy
pravylʹna dumka
đúng
ý nghĩa đúng

можливий
можлива протилежність
mozhlyvyy
mozhlyva protylezhnistʹ
có thể
trái ngược có thể

тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

чесний
чесна присяга
chesnyy
chesna prysyaha
trung thực
lời thề trung thực

хромий
хромий чоловік
khromyy
khromyy cholovik
què
một người đàn ông què

спраглий
спрагла кішка
sprahlyy
sprahla kishka
khát
con mèo khát nước

електричний
електрична гірська залізниця
elektrychnyy
elektrychna hirsʹka zaliznytsya
điện
tàu điện lên núi
