Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
гострий
гостре землетрус
hostryy
hostre zemletrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say rượu
người đàn ông say rượu
здивований
здивований відвідувач джунглів
zdyvovanyy
zdyvovanyy vidviduvach dzhunhliv
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
у формі
жінка у формі
u formi
zhinka u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
геніальний
геніальний костюм
henialʹnyy
henialʹnyy kostyum
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
червоний
червоний парасолька
chervonyy
chervonyy parasolʹka
đỏ
cái ô đỏ
лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
бурхливий
бурхливе море
burkhlyvyy
burkhlyve more
bão táp
biển đang có bão
товстий
товста риба
tovstyy
tovsta ryba
béo
con cá béo
електричний
електрична гірська залізниця
elektrychnyy
elektrychna hirsʹka zaliznytsya
điện
tàu điện lên núi