Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

особливий
особлива зацікавленість
osoblyvyy
osoblyva zatsikavlenistʹ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

особливий
особливе яблуко
osoblyvyy
osoblyve yabluko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ

готовий
майже готовий будинок
hotovyy
mayzhe hotovyy budynok
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

включений
включені соломинки
vklyuchenyy
vklyucheni solomynky
bao gồm
ống hút bao gồm

здивований
здивований відвідувач джунглів
zdyvovanyy
zdyvovanyy vidviduvach dzhunhliv
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
obov‘yazkovyy
obov‘yazkove zadovolennya
nhất định
niềm vui nhất định

фінський
фінська столиця
finsʹkyy
finsʹka stolytsya
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
