Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

спраглий
спрагла кішка
sprahlyy
sprahla kishka
khát
con mèo khát nước

темний
темна ніч
temnyy
temna nich
tối
đêm tối

втомлений
втомлена жінка
vtomlenyy
vtomlena zhinka
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

дружній
дружня обійми
druzhniy
druzhnya obiymy
thân thiện
cái ôm thân thiện

небезпечний
небезпечний крокодил
nebezpechnyy
nebezpechnyy krokodyl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

опалюваний
опалюваний басейн
opalyuvanyy
opalyuvanyy baseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

дружній
дружнє пропозиція
druzhniy
druzhnye propozytsiya
thân thiện
đề nghị thân thiện

успішний
успішні студенти
uspishnyy
uspishni studenty
thành công
sinh viên thành công

швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

однаковий
два однакові малюнки
odnakovyy
dva odnakovi malyunky
giống nhau
hai mẫu giống nhau

віддалений
віддалений будинок
viddalenyy
viddalenyy budynok
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
