Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/118504855.webp
కిరాయిదారు
కిరాయిదారు ఉన్న అమ్మాయి
kirāyidāru
kirāyidāru unna am‘māyi
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/132049286.webp
చిన్న
చిన్న బాలుడు
cinna
cinna bāluḍu
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
మృదువైన
మృదువైన తాపాంశం
mr̥duvaina
mr̥duvaina tāpānśaṁ
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/74047777.webp
అద్భుతమైన
అద్భుతమైన దృశ్యం
adbhutamaina
adbhutamaina dr̥śyaṁ
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/93014626.webp
ఆరోగ్యకరం
ఆరోగ్యకరమైన కూరగాయలు
ārōgyakaraṁ
ārōgyakaramaina kūragāyalu
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/40936651.webp
కొండమైన
కొండమైన పర్వతం
koṇḍamaina
koṇḍamaina parvataṁ
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/129704392.webp
పూర్తిగా
పూర్తిగా ఉన్న కొనుగోలు తోటా
pūrtigā
pūrtigā unna konugōlu tōṭā
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/81563410.webp
రెండవ
రెండవ ప్రపంచ యుద్ధంలో
reṇḍava
reṇḍava prapan̄ca yud‘dhanlō
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/125896505.webp
సౌహార్దపూర్వకమైన
సౌహార్దపూర్వకమైన ఆఫర్
sauhārdapūrvakamaina
sauhārdapūrvakamaina āphar
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/73404335.webp
తప్పుడు
తప్పుడు దిశ
tappuḍu
tappuḍu diśa
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/105518340.webp
మసికిన
మసికిన గాలి
masikina
masikina gāli
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/102746223.webp
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి
snēhahīna
snēhahīna vyakti
không thân thiện
chàng trai không thân thiện