Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/130964688.webp
చెడిన
చెడిన కారు కంచం
ceḍina
ceḍina kāru kan̄caṁ
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/39217500.webp
వాడిన
వాడిన పరికరాలు
vāḍina
vāḍina parikarālu
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
పరమాణు
పరమాణు స్ఫోటన
paramāṇu
paramāṇu sphōṭana
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/121712969.webp
గోధుమ
గోధుమ చెట్టు
gōdhuma
gōdhuma ceṭṭu
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ఓవాల్
ఓవాల్ మేజు
ōvāl
ōvāl mēju
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/45150211.webp
నమ్మకమైన
నమ్మకమైన ప్రేమ గుర్తు
nam‘makamaina
nam‘makamaina prēma gurtu
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/34780756.webp
అవివాహిత
అవివాహిత పురుషుడు
avivāhita
avivāhita puruṣuḍu
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/102474770.webp
విఫలమైన
విఫలమైన నివాస శోధన
viphalamaina
viphalamaina nivāsa śōdhana
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/103342011.webp
విదేశీ
విదేశీ సంబంధాలు
vidēśī
vidēśī sambandhālu
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/127214727.webp
మందమైన
మందమైన సాయంకాలం
mandamaina
mandamaina sāyaṅkālaṁ
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/170812579.webp
తెలివితెర
తెలివితెర ఉండే పల్లు
telivitera
telivitera uṇḍē pallu
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/89893594.webp
కోపం
కోపమున్న పురుషులు
kōpaṁ
kōpamunna puruṣulu
giận dữ
những người đàn ông giận dữ