Từ vựng
Học tính từ – Estonia
tänane
tänased päevalehed
ngày nay
các tờ báo ngày nay
loll
loll naine
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
sõbralik
sõbralik pakkumine
thân thiện
đề nghị thân thiện
kasutu
kasutu autopeegel
vô ích
gương ô tô vô ích
janune
janune kass
khát
con mèo khát nước
lihtne
lihtne jook
đơn giản
thức uống đơn giản
suletud
suletud silmad
đóng
mắt đóng
lonkav
lonkav mees
què
một người đàn ông què
eesmine
eesmine rida
phía trước
hàng ghế phía trước
aatomi
aatomi plahvatus
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
geniaalne
geniaalne kostüüm
thiên tài
bộ trang phục thiên tài