Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

béo
một người béo
rasvane
rasvane inimene

gấp ba
chip di động gấp ba
kolmekordne
kolmekordne mobiilikaart

mềm
giường mềm
pehme
pehme voodi

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
sugulane
sugulased käemärgid

vội vàng
ông già Noel vội vàng
kiire
kiire jõuluvana

bí mật
thông tin bí mật
salajane
salajane teave

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
lahutatud
lahutatud paar

bất công
sự phân chia công việc bất công
ebaõiglane
ebaõiglane tööjaotus

hiện diện
chuông báo hiện diện
kohal
kohal olev uksekell

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
sarnane
kaks sarnast naist

cổ xưa
sách cổ xưa
iidne
iidvanad raamatud
