Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
pisike
pisikesed seemikud

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
vaene
vaesed eluasemed

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
jõuline
jõuline maavärin

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideaalne
ideaalne kehakaal

ít
ít thức ăn
vähe
vähe toitu

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
kindel
üks kindel järjekord

phát xít
khẩu hiệu phát xít
fašistlik
fašistlik loosung

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
kasutatud
kasutatud esemed

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
söödav
söödavad tšillipiprad

thật
tình bạn thật
tõeline
tõeline sõprus

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
naljakas
naljakad habemed
