Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
abivalmis
abivalmis daam

giỏi
kỹ sư giỏi
pädev
pädev insener

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
pilvitu
pilvitu taevas

chảy máu
môi chảy máu
verine
verised huuled

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
põnev
põnev lugu

mềm
giường mềm
pehme
pehme voodi

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
määrdunud
määrdunud õhk

mắc nợ
người mắc nợ
võlgu
võlgu isik

ngày nay
các tờ báo ngày nay
tänane
tänased päevalehed

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
tähtajatu
tähtajatu ladustamine

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
hirmus
hirmus arvutamine
