Sõnavara

Õppige omadussõnu – vietnami

cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
aatomi
aatomi plahvatus
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
sõltuv
ravimisõltuvad haiged
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ida
ida sadamalinn
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ebatõenäoline
ebatõenäoline viske
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
kolmekordne
kolmekordne mobiilikaart
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
nobe
nobe auto
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
negatiivne
negatiivne sõnum
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
loll
loll naine
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
jõuline
jõuline maavärin
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
sugulane
sugulased käemärgid
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
läbimatu
läbimatu tee
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
märg
märg riietus