Từ vựng
Học tính từ – Estonia
hape
hapud sidrunid
chua
chanh chua
ekstreemne
ekstreemne surfamine
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
füüsiline
füüsiline eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
vajalik
vajalik taskulamp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
elektriline
elektriline mägiraudtee
điện
tàu điện lên núi
leeb
leebe temperatuur
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
tasuta
tasuta transpordivahend
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
edukas
edukad tudengid
thành công
sinh viên thành công
jõuline
jõuline maavärin
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
õige
õige mõte
đúng
ý nghĩa đúng
suletud
suletud uks
đóng
cánh cửa đã đóng