Từ vựng
Học tính từ – Estonia

kohal
kohal olev uksekell
hiện diện
chuông báo hiện diện

ilus
ilus tüdruk
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

kerge
kerge sulg
nhẹ
chiếc lông nhẹ

populaarne
populaarne kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

laia
lai rand
rộng
bãi biển rộng

vahva
vahva vaade
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

ebaseaduslik
ebaseaduslik kanepikasvatus
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

surnud
surnud jõuluvana
chết
ông già Noel chết

vaene
vaene mees
nghèo
một người đàn ông nghèo

kartlik
kartlik mees
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

kummaline
kummaline söömisharjumus
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
