Từ vựng
Học tính từ – Estonia

kohal
kohal olev uksekell
hiện diện
chuông báo hiện diện

naljakas
naljakas kostüüm
hài hước
trang phục hài hước

talvine
talvine maastik
mùa đông
phong cảnh mùa đông

ilus
ilus tüdruk
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

soolatud
soolatud maapähklid
mặn
đậu phộng mặn

võlgu
võlgu isik
mắc nợ
người mắc nợ

iiri
iiri rannik
Ireland
bờ biển Ireland

sugulane
sugulased käemärgid
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

väsinud
väsinud naine
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

ajutine
ajutine parkimisaeg
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

naljakas
naljakas paar
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
