Từ vựng
Học tính từ – Slovak

surový
surové mäso
sống
thịt sống

rozličný
rozličné telesné polohy
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

neobvyklý
neobvyklé počasie
không thông thường
thời tiết không thông thường

napínavý
napínavý príbeh
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

hmlistý
hmlistý súmrak
sương mù
bình minh sương mù

neobyčajný
neobyčajné huby
không thông thường
loại nấm không thông thường

pozitívny
pozitívny postoj
tích cực
một thái độ tích cực

ostrý
ostrá paprika
cay
quả ớt cay

stratený
stratené lietadlo
mất tích
chiếc máy bay mất tích

šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng

bezmocný
bezmocný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
