Từ vựng
Học tính từ – Slovak

ostrý
ostrá paprika
cay
quả ớt cay

celý
celá pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

tichý
tichý odkaz
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

vysoký
vysoká veža
cao
tháp cao

násilný
násilná konfrontácia
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

ružový
ružové zariadenie izby
hồng
bố trí phòng màu hồng

krátky
krátky pohľad
ngắn
cái nhìn ngắn

hlúpy
hlúpy chlapec
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục

pokazený
pokazené okno auta
hỏng
kính ô tô bị hỏng

miestny
miestna zelenina
bản địa
rau bản địa
