Từ vựng
Học tính từ – Slovak

dočasný
dočasná parkovacia doba
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

nefér
nefér rozdelenie práce
bất công
sự phân chia công việc bất công

slobodný
slobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

úžasný
úžasná kométa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

zasnežený
zasnežené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

dostupný
dostupný liek
có sẵn
thuốc có sẵn

nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may

jasný
jasné okuliare
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

tučný
tučná osoba
béo
một người béo

východný
východné prístavné mesto
phía đông
thành phố cảng phía đông

hodinový
hodinová výmena stráže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
