Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/131904476.webp
кыприкли
кыприкли крокодил
kıprikli
kıprikli krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/132592795.webp
бактылуу
бактылуу жүйө
baktıluu
baktıluu jüyö
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/102474770.webp
иш жок
иш жок квартира издөө
iş jok
iş jok kvartira izdöö
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/124273079.webp
жеке
жеке яхта
jeke
jeke yahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/132633630.webp
карга баткан
карга баткан агачтар
karga batkan
karga batkan agaçtar
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/171454707.webp
жабык
жабык эсик
jabık
jabık esik
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/74192662.webp
жумсак
жумсак температура
jumsak
jumsak temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/116964202.webp
кең
кең жайгашкан
keŋ
keŋ jaygaşkan
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/107078760.webp
зордоо
зордоо талаш
zordoo
zordoo talaş
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/95321988.webp
жеке
жеке дараң
jeke
jeke daraŋ
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/80273384.webp
кен
кен саякат
ken
ken sayakat
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/170631377.webp
оң
оң мыйзам
oŋ mıyzam
tích cực
một thái độ tích cực