Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

бай
бай аял
bay
bay ayal
giàu có
phụ nữ giàu có

өтөөлөт
өтөөлөт ит кошу
ötöölöt
ötöölöt it koşu
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

гомосексуал
эки гомосексуал эркектер
gomoseksual
eki gomoseksual erkekter
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

акылдуу
акылдуу кыз
akılduu
akılduu kız
thông minh
cô gái thông minh

туура
туура багыт
tuura
tuura bagıt
chính xác
hướng chính xác

бузук
бузук автомобиль чыкмасы
buzuk
buzuk avtomobil çıkması
hỏng
kính ô tô bị hỏng

мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

надир
надир панда
nadir
nadir panda
hiếm
con panda hiếm

толук
толук ичүүчүлүк
toluk
toluk içüüçülük
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

керек эмес
керек эмес жамбаш
kerek emes
kerek emes jambaş
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

жакын
жакын мамиле
jakın
jakın mamile
gần
một mối quan hệ gần
