Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/107592058.webp
гөзел
гөзел гүлдөр
gözel
gözel güldör
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/70702114.webp
керек эмес
керек эмес жамбаш
kerek emes
kerek emes jambaş
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/40795482.webp
бири-бирине охшош
үч бири-бирине охшош бала
biri-birine ohşoş
üç biri-birine ohşoş bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/89893594.webp
ашуучу
ашуучу эркектер
aşuuçu
aşuuçu erkekter
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/133003962.webp
жылуу
жылуу чораптар
jıluu
jıluu çoraptar
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/169449174.webp
өзгөчө
өзгөчө сабалар
özgöçö
özgöçö sabalar
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/132926957.webp
кара
кара кийим
kara
kara kiyim
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/23256947.webp
жаман
жаман кыз
jaman
jaman kız
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/91032368.webp
ар түрдүү
ар түрдүү беден ыкмасы
ar türdüü
ar türdüü beden ıkması
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/9139548.webp
аял
аял дудактар
ayal
ayal dudaktar
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
жакын
жакын мамиле
jakın
jakın mamile
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/171965638.webp
камсыз
камсыз кийим
kamsız
kamsız kiyim
an toàn
trang phục an toàn