Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/168988262.webp
буланган
буланган пиво.
bulangan
bulangan pivo.
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/102547539.webp
болуп турган
болуп турган звонок
bolup turgan
bolup turgan zvonok
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/108932478.webp
бош
бош экран
boş
boş ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/68983319.webp
карзыда
карзыда киши
karzıda
karzıda kişi
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
галпаара
галпаара кышкара
galpaara
galpaara kışkara
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/170812579.webp
боштооч
боштооч тиш
boştooç
boştooç tiş
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/96387425.webp
радикалдуу
радикалдуу эсептөө шешүү
radikalduu
radikalduu eseptöö şeşüü
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/66864820.webp
мөөнөттүү
мөөнөттүү сактоо
möönöttüü
möönöttüü saktoo
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/171244778.webp
надир
надир панда
nadir
nadir panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/53272608.webp
жөнөкөй
жөнөкөй суусундук
jönököy
jönököy suusunduk
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/103211822.webp
негизги түрдө жаман
негизги түрдө жаман боксчу
negizgi türdö jaman
negizgi türdö jaman boksçu
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/130972625.webp
даяр
даяр пицца
dayar
dayar pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng