Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

гөзел
гөзел гүлдөр
gözel
gözel güldör
đẹp
hoa đẹp

керек эмес
керек эмес жамбаш
kerek emes
kerek emes jambaş
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

бири-бирине охшош
үч бири-бирине охшош бала
biri-birine ohşoş
üç biri-birine ohşoş bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

ашуучу
ашуучу эркектер
aşuuçu
aşuuçu erkekter
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

жылуу
жылуу чораптар
jıluu
jıluu çoraptar
ấm áp
đôi tất ấm áp

өзгөчө
өзгөчө сабалар
özgöçö
özgöçö sabalar
không thông thường
loại nấm không thông thường

кара
кара кийим
kara
kara kiyim
đen
chiếc váy đen

жаман
жаман кыз
jaman
jaman kız
xấu xa
cô gái xấu xa

ар түрдүү
ар түрдүү беден ыкмасы
ar türdüü
ar türdüü beden ıkması
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

аял
аял дудактар
ayal
ayal dudaktar
nữ
đôi môi nữ

жакын
жакын мамиле
jakın
jakın mamile
gần
một mối quan hệ gần
