Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/132679553.webp
бай
бай аял
bay
bay ayal
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/164753745.webp
өтөөлөт
өтөөлөт ит кошу
ötöölöt
ötöölöt it koşu
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/102271371.webp
гомосексуал
эки гомосексуал эркектер
gomoseksual
eki gomoseksual erkekter
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/132012332.webp
акылдуу
акылдуу кыз
akılduu
akılduu kız
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/132624181.webp
туура
туура багыт
tuura
tuura bagıt
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/130964688.webp
бузук
бузук автомобиль чыкмасы
buzuk
buzuk avtomobil çıkması
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/127929990.webp
мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/171244778.webp
надир
надир панда
nadir
nadir panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/85738353.webp
толук
толук ичүүчүлүк
toluk
toluk içüüçülük
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/70702114.webp
керек эмес
керек эмес жамбаш
kerek emes
kerek emes jambaş
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/171538767.webp
жакын
жакын мамиле
jakın
jakın mamile
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/87672536.webp
үч кат
үч каттуу мобилдик чипи
üç kat
üç kattuu mobildik çipi
gấp ba
chip di động gấp ba