Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/104875553.webp
жаман
жаман балык
jaman
jaman balık
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/100613810.webp
ураган
ураган деңиз
uragan
uragan deŋiz
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/16339822.webp
сүйгөн
сүйгөн жүп
süygön
süygön jüp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/132871934.webp
жалгыз
жалгыз бекер
jalgız
jalgız beker
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аэродинамикалык
аэродинамикалык форма
aerodinamikalık
aerodinamikalık forma
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/168105012.webp
көптөгөн
көптөгөн концерт
köptögön
köptögön kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/90700552.webp
кир жаткан
кир жаткан спорт аяк кийими
kir jatkan
kir jatkan sport ayak kiyimi
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/127957299.webp
спектакульдүк
спектакульдүк кыр жаактар
spektakuldük
spektakuldük kır jaaktar
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/94354045.webp
ар түрдүү
ар түрдүү калемдер
ar türdüü
ar türdüü kalemder
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/45150211.webp
садык
садык сүйүү белгиси
sadık
sadık süyüü belgisi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/138360311.webp
закондоор эмес
закондоор эмес дарымда сатуу
zakondoor emes
zakondoor emes darımda satuu
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/122783621.webp
эки жакталуу
эки жакталуу гамбургер
eki jaktaluu
eki jaktaluu gamburger
kép
bánh hamburger kép