Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

буланган
буланган пиво.
bulangan
bulangan pivo.
đục
một ly bia đục

болуп турган
болуп турган звонок
bolup turgan
bolup turgan zvonok
hiện diện
chuông báo hiện diện

бош
бош экран
boş
boş ekran
trống trải
màn hình trống trải

карзыда
карзыда киши
karzıda
karzıda kişi
mắc nợ
người mắc nợ

галпаара
галпаара кышкара
galpaara
galpaara kışkara
huyên náo
tiếng hét huyên náo

боштооч
боштооч тиш
boştooç
boştooç tiş
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

радикалдуу
радикалдуу эсептөө шешүү
radikalduu
radikalduu eseptöö şeşüü
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

мөөнөттүү
мөөнөттүү сактоо
möönöttüü
möönöttüü saktoo
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

надир
надир панда
nadir
nadir panda
hiếm
con panda hiếm

жөнөкөй
жөнөкөй суусундук
jönököy
jönököy suusunduk
vui mừng
cặp đôi vui mừng

негизги түрдө жаман
негизги түрдө жаман боксчу
negizgi türdö jaman
negizgi türdö jaman boksçu
xấu xí
võ sĩ xấu xí
