Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp
διαδικτυακός
η διαδικτυακή σύνδεση
diadiktyakós
i diadiktyakí sýndesi
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ασφαλής
ασφαλής ένδυση
asfalís
asfalís éndysi
an toàn
trang phục an toàn
βρώμικος
το βρώμικο αέρα
vrómikos
to vrómiko aéra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
διαθέσιμος
η διαθέσιμη αιολική ενέργεια
diathésimos
i diathésimi aiolikí enérgeia
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
σπιτικός
το σπιτικό φράουλα ποτό
spitikós
to spitikó fráoula potó
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
απαραίτητος
ο απαραίτητος διαβατήριος
aparaítitos
o aparaítitos diavatírios
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ανεπιτυχής
μια ανεπιτυχής αναζήτηση σπιτιού
anepitychís
mia anepitychís anazítisi spitioú
không thành công
việc tìm nhà không thành công
χρήσιμος
μια χρήσιμη συμβουλή
chrísimos
mia chrísimi symvoulí
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
σαφής
τα σαφή γυαλιά
safís
ta safí gyaliá
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
αεροδυναμικός
η αεροδυναμική μορφή
aerodynamikós
i aerodynamikí morfí
hình dáng bay
hình dáng bay
χαμένος
ένα χαμένο αεροπλάνο
chaménos
éna chaméno aeropláno
mất tích
chiếc máy bay mất tích