Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp
κομψός
ένα κομψό αυτοκίνητο
kompsós
éna kompsó aftokínito
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
σαφής
τα σαφή γυαλιά
safís
ta safí gyaliá
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
εξωτερικός
μια εξωτερική μνήμη
exoterikós
mia exoterikí mními
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ανόητος
τα ανόητα γυαλιά
anóitos
ta anóita gyaliá
phi lý
chiếc kính phi lý
ελαφρύς
το ελαφρύ φτερό
elafrýs
to elafrý fteró
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ανεπιτυχής
μια ανεπιτυχής αναζήτηση σπιτιού
anepitychís
mia anepitychís anazítisi spitioú
không thành công
việc tìm nhà không thành công
τεχνικός
ένα τεχνικό θαύμα
technikós
éna technikó thávma
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
τεμπέλης
ένα τεμπέλικο βίος
tempélis
éna tempéliko víos
lười biếng
cuộc sống lười biếng
παιχνιδιάρικος
το παιχνιδιάρικο μάθημα
paichnidiárikos
to paichnidiáriko máthima
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
χαζός
μια χαζή γυναίκα
chazós
mia chazí gynaíka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
απόλυτος
απόλυτη ποσότητα ποτού
apólytos
apólyti posótita potoú
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối