Từ vựng
Học tính từ – Adygea

невозможный
невозможный доступ
nevozmozhnyy
nevozmozhnyy dostup
không thể
một lối vào không thể

имеющийся
имеющаяся детская площадка
imeyushchiysya
imeyushchayasya detskaya ploshchadka
hiện có
sân chơi hiện có

жуткий
жуткое настроение
zhutkiy
zhutkoye nastroyeniye
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

опасный
опасный крокодил
opasnyy
opasnyy krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

горький
горькие грейпфруты
gor’kiy
gor’kiye greypfruty
đắng
bưởi đắng

чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

мало
мало еды
malo
malo yedy
ít
ít thức ăn

зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
nặng
chiếc ghế sofa nặng

веселый
веселые гости на вечеринке
veselyy
veselyye gosti na vecherinke
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

гомосексуальный
два гомосексуальных мужчины
gomoseksual’nyy
dva gomoseksual’nykh muzhchiny
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
