Từ vựng
Học tính từ – Adygea

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

фантастический
фантастическое пребывание
fantasticheskiy
fantasticheskoye prebyvaniye
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

глупый
глупое разговор
glupyy
glupoye razgovor
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

странноватый
странная еда
strannovatyy
strannaya yeda
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

маловероятный
маловероятный бросок
maloveroyatnyy
maloveroyatnyy brosok
không thể tin được
một ném không thể tin được

завершенный
незавершенный мост
zavershennyy
nezavershennyy most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

наивный
наивный ответ
naivnyy
naivnyy otvet
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

крутой
крутая гора
krutoy
krutaya gora
dốc
ngọn núi dốc

неправильный
неправильное направление
nepravil’nyy
nepravil’noye napravleniye
sai lầm
hướng đi sai lầm

незаконный
незаконная торговля наркотиками
nezakonnyy
nezakonnaya torgovlya narkotikami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

бдительный
бдительный пастух
bditel’nyy
bditel’nyy pastukh