Từ vựng
Học tính từ – Adygea
абсолютный
абсолютная питьевая вода
absolyutnyy
absolyutnaya pit’yevaya voda
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
настоящий
настоящая дружба
nastoyashchiy
nastoyashchaya druzhba
thật
tình bạn thật
много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
мягкий
мягкая постель
myagkiy
myagkaya postel’
mềm
giường mềm
одинаковый
две одинаковые модели
odinakovyy
dve odinakovyye modeli
giống nhau
hai mẫu giống nhau
безрассудный
безрассудный ребенок
bezrassudnyy
bezrassudnyy rebenok
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
редкий
редкая панда
redkiy
redkaya panda
hiếm
con panda hiếm
грязный
грязные спортивные обувь
gryaznyy
gryaznyye sportivnyye obuv’
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
словенский
словенская столица
slovenskiy
slovenskaya stolitsa
Slovenia
thủ đô Slovenia
национальный
национальные флаги
natsional’nyy
natsional’nyye flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia
кислый
кислые лимоны
kislyy
kislyye limony
chua
chanh chua