Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

uttrykkelig
et uttrykkelig forbud
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

piggete
de piggete kaktusene
gai
các cây xương rồng có gai

tidlig
tidlig læring
sớm
việc học sớm

løs
den løse tannen
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

lik
to like kvinner
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

spiselig
de spiselige chilipepperne
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

dagens
dagens aviser
ngày nay
các tờ báo ngày nay

låst
den låste døren
đóng
cánh cửa đã đóng

enkel
den enkle drikken
đơn giản
thức uống đơn giản

eksisterende
den eksisterende lekeplassen
hiện có
sân chơi hiện có

evangelisk
den evangeliske presten
tin lành
linh mục tin lành
