Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

utført
den utførte snøryddingen
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

avhengig
medisinavhengige syke
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

negativ
den negative nyheten
tiêu cực
tin tức tiêu cực

eksisterende
den eksisterende lekeplassen
hiện có
sân chơi hiện có

uferdig
den uferdige broen
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

spiselig
de spiselige chilipepperne
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

brukt
brukte artikler
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

leken
den lekende læringen
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

bitter
bitter sjokolade
đắng
sô cô la đắng

rask
den raske alpinisten
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

positiv
en positiv holdning
tích cực
một thái độ tích cực
