Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

varm
de varme sokkene
ấm áp
đôi tất ấm áp

svingete
den svingete veien
uốn éo
con đường uốn éo

østlig
den østlige havnebyen
phía đông
thành phố cảng phía đông

umulig
en umulig tilgang
không thể
một lối vào không thể

glad
det glade paret
vui mừng
cặp đôi vui mừng

negativ
den negative nyheten
tiêu cực
tin tức tiêu cực

forreste
den forreste rekken
phía trước
hàng ghế phía trước

spennende
den spennende historien
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

hemmelig
den hemmelige småspisingen
lén lút
việc ăn vụng lén lút

rikholdig
et rikholdig måltid
phong phú
một bữa ăn phong phú

fullstendig
en fullstendig skallethet
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
