Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

stille
en stille anmerkning
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

gal
den gale tanken
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

positiv
en positiv holdning
tích cực
một thái độ tích cực

rå
rått kjøtt
sống
thịt sống

nødvendig
den nødvendige lommelykten
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

siste
den siste vilje
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

spiselig
de spiselige chilipepperne
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ensom
den ensomme enkemannen
cô đơn
góa phụ cô đơn

global
den globale verdensøkonomien
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

kraftig
kraftige stormspiraler
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

vellykket
vellykkede studenter
thành công
sinh viên thành công
