Từ vựng
Học tính từ – Marathi
गंभीर
गंभीर चर्चा
gambhīra
gambhīra carcā
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
गांदळ
गांदळ हवा
gāndaḷa
gāndaḷa havā
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र
vāparalēlā
vāparalēlē vastra
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
मृत
मृत सांता
mr̥ta
mr̥ta sāntā
chết
ông già Noel chết
रिकामा
रिकामा स्क्रीन
rikāmā
rikāmā skrīna
trống trải
màn hình trống trải
सामाजिक
सामाजिक संबंध
sāmājika
sāmājika sambandha
xã hội
mối quan hệ xã hội
दुहेरा
दुहेरा हॅम्बर्गर
duhērā
duhērā hĕmbargara
kép
bánh hamburger kép
निर्दयी
निर्दयी मुलगी
nirdayī
nirdayī mulagī
xấu xa
cô gái xấu xa
अस्तित्वात
अस्तित्वात खेळवून देणारी जागा
astitvāta
astitvāta khēḷavūna dēṇārī jāgā
hiện có
sân chơi hiện có
गरम
गरम चिमणीची अग
garama
garama cimaṇīcī aga
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
सुक्ष्म
सुक्ष्म अंकुर
sukṣma
sukṣma aṅkura
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ