Từ vựng
Học tính từ – Marathi

स्लोवेनियन
स्लोवेनियन राजधानी
slōvēniyana
slōvēniyana rājadhānī
Slovenia
thủ đô Slovenia

अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा
atarkasaṅgata
atarkasaṅgata caśmā
phi lý
chiếc kính phi lý

फटाका
फटाका गाडी
phaṭākā
phaṭākā gāḍī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

अंधार
अंधार आकाश
andhāra
andhāra ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

तरुण
तरुण मुक्कामार
taruṇa
taruṇa mukkāmāra
trẻ
võ sĩ trẻ

वायुगतिज
वायुगतिज आकार
vāyugatija
vāyugatija ākāra
hình dáng bay
hình dáng bay

ताजा
ताजी शिळावया
tājā
tājī śiḷāvayā
tươi mới
hàu tươi

असामान्य
असामान्य हवामान
asāmān‘ya
asāmān‘ya havāmāna
không thông thường
thời tiết không thông thường

क्षैतीज
क्षैतीज वस्त्राळय
kṣaitīja
kṣaitīja vastrāḷaya
ngang
tủ quần áo ngang

अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान
atirikta
atirikta uttarādhāna
bổ sung
thu nhập bổ sung

अमर्यादित
अमर्यादित संग्रहण
Amaryādita
amaryādita saṅgrahaṇa
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
