Từ vựng
Học tính từ – Marathi

विचित्र
विचित्र दाढी
vicitra
vicitra dāḍhī
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

निष्फळ
निष्फळ कारचे दर्पण
niṣphaḷa
niṣphaḷa kāracē darpaṇa
vô ích
gương ô tô vô ích

निळा आकाश
निळा आकाश
niḷā ākāśa
niḷā ākāśa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

हास्यजनक
हास्यजनक वेशभूषा
hāsyajanaka
hāsyajanaka vēśabhūṣā
hài hước
trang phục hài hước

अंबट
अंबट लिंबू
ambaṭa
ambaṭa limbū
chua
chanh chua

समान
दोन समान नमुने
samāna
dōna samāna namunē
giống nhau
hai mẫu giống nhau

गहन
गहन बर्फ
gahana
gahana barpha
sâu
tuyết sâu

मुलायम
मुलायम बेड
mulāyama
mulāyama bēḍa
mềm
giường mềm

गरम
गरम चिमणीची अग
garama
garama cimaṇīcī aga
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

उर्वरित
उर्वरित बर्फ
urvarita
urvarita barpha
còn lại
tuyết còn lại

पहिला
पहिल्या वसंत फुले
pahilā
pahilyā vasanta phulē
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
