Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/134719634.webp
विचित्र
विचित्र दाढी
vicitra
vicitra dāḍhī
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/96290489.webp
निष्फळ
निष्फळ कारचे दर्पण
niṣphaḷa
niṣphaḷa kāracē darpaṇa
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/175455113.webp
निळा आकाश
निळा आकाश
niḷā ākāśa
niḷā ākāśa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/97936473.webp
हास्यजनक
हास्यजनक वेशभूषा
hāsyajanaka
hāsyajanaka vēśabhūṣā
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/100619673.webp
अंबट
अंबट लिंबू
ambaṭa
ambaṭa limbū
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/134068526.webp
समान
दोन समान नमुने
samāna
dōna samāna namunē
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/132368275.webp
गहन
गहन बर्फ
gahana
gahana barpha
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/115458002.webp
मुलायम
मुलायम बेड
mulāyama
mulāyama bēḍa
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/93221405.webp
गरम
गरम चिमणीची अग
garama
garama cimaṇīcī aga
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/78920384.webp
उर्वरित
उर्वरित बर्फ
urvarita
urvarita barpha
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/134764192.webp
पहिला
पहिल्या वसंत फुले
pahilā
pahilyā vasanta phulē
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/133909239.webp
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद
vicārānēvācā
vicārānēvācā sapharacanda
đặc biệt
một quả táo đặc biệt