Từ vựng
Học tính từ – Marathi

मौन
मौन मुली
mauna
mauna mulī
ít nói
những cô gái ít nói

जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती
jīvanta
jīvanta gharacyā bāhērīla bhintī
sống động
các mặt tiền nhà sống động

आजचा
आजचे वृत्तपत्रे
ājacā
ājacē vr̥ttapatrē
ngày nay
các tờ báo ngày nay

थकलेली
थकलेली महिला
thakalēlī
thakalēlī mahilā
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

प्रतिसप्ताहिक
प्रतिसप्ताहिक कचरा संकलन
pratisaptāhika
pratisaptāhika kacarā saṅkalana
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

फिट
फिट महिला
phiṭa
phiṭa mahilā
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

जवळचा
जवळचा संबंध
javaḷacā
javaḷacā sambandha
gần
một mối quan hệ gần

झोपयुक्त
झोपयुक्त अवस्था
jhōpayukta
jhōpayukta avasthā
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

निर्भर
औषध निर्भर रुग्ण
nirbhara
auṣadha nirbhara rugṇa
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

तिखट
तिखट मिरच
tikhaṭa
tikhaṭa miraca
cay
quả ớt cay

वापरलेला
वापरलेले वस्त्र
vāparalēlā
vāparalēlē vastra
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
