Từ vựng
Học tính từ – Marathi

मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन
maitrīpūrṇa
maitrīpūrṇa āliṅgana
thân thiện
cái ôm thân thiện

अंडाकार
अंडाकार मेज
aṇḍākāra
aṇḍākāra mēja
hình oval
bàn hình oval

सोडून
सोडून उत्तर
sōḍūna
sōḍūna uttara
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

उपलब्ध
उपलब्ध वायू ऊर्जा
upalabdha
upalabdha vāyū ūrjā
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

स्वत:चं तयार केलेला
स्वत:चं तयार केलेला एर्डबेरी बौल
svata:Caṁ tayāra kēlēlā
svata:Caṁ tayāra kēlēlā ērḍabērī baula
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

उशीरझालेला
उशीरझालेला प्रस्थान
uśīrajhālēlā
uśīrajhālēlā prasthāna
trễ
sự khởi hành trễ

दुराचारी
दुराचारी मुलगा
durācārī
durācārī mulagā
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

अमूल्य
अमूल्य हीरा.
amūlya
amūlya hīrā.
vô giá
viên kim cương vô giá

गांधळा
गांधळा स्पोर्टशू
gāndhaḷā
gāndhaḷā spōrṭaśū
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

तलाक्युक्त
तलाक्युक्त जोडी
talākyukta
talākyukta jōḍī
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

गहन
गहन बर्फ
gahana
gahana barpha
sâu
tuyết sâu
