शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद

mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बेड

gần
một mối quan hệ gần
जवळचा
जवळचा संबंध

sai lầm
hướng đi sai lầm
उलट
उलट दिशा

khát
con mèo khát nước
तणावलेला
तणावलेली मांजर

vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी

hiện đại
phương tiện hiện đại
आधुनिक
आधुनिक माध्यम

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
प्रतिभाशाली
प्रतिभाशाली वेशभूषा

gấp ba
chip di động gấp ba
तिगुण
तिगुण मोबाइलचिप

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान
