शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tinh khiết
nước tinh khiết
शुद्ध
शुद्ध पाणी

hồng
bố trí phòng màu hồng
गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
खायला योग्य
खायला योग्य मिरच्या

ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न

tím
hoa oải hương màu tím
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर

đậm đà
bát súp đậm đà
झणझणीत
झणझणीत सूप

xấu xí
võ sĩ xấu xí
कुरूप
कुरूप मुक्कामार

mới
pháo hoa mới
नवीन
नवीन फटाके

đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे

thân thiện
cái ôm thân thiện
मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
वापरण्यायोग्य
वापरण्यायोग्य अंडी
