शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
विचारानेवाचा
विचारानेवाचा सफरचंद
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बेड
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
जवळचा
जवळचा संबंध
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
उलट
उलट दिशा
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
तणावलेला
तणावलेली मांजर
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
आधुनिक
आधुनिक माध्यम
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
प्रतिभाशाली
प्रतिभाशाली वेशभूषा
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
तिगुण
तिगुण मोबाइलचिप
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट नोंदवही