शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
भयानक
भयानक पुरुष

béo
con cá béo
जाड
जाड मासा

đen
chiếc váy đen
काळा
काळी पोशाख

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
जलद
जलद अभियांत्रिक

huyên náo
tiếng hét huyên náo
हिस्टेरिक
हिस्टेरिक किंचीर

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर

đúng
ý nghĩa đúng
योग्य
योग्य विचार

mở
bức bình phong mở
उघडा
उघडा पर्दा

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
अत्यंत
अत्यंत सर्फिंग

bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती
