शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
शुद्ध
शुद्ध पाणी
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
खायला योग्य
खायला योग्य मिरच्या
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
झणझणीत
झणझणीत सूप
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
कुरूप
कुरूप मुक्कामार
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
नवीन
नवीन फटाके
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
वापरण्यायोग्य
वापरण्यायोग्य अंडी
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
समृद्ध
समृद्ध महिला