शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी
đẹp
hoa đẹp
सुंदर
सुंदर फुले
vô ích
gương ô tô vô ích
निष्फळ
निष्फळ कारचे दर्पण
Anh
tiết học tiếng Anh
इंग्रजी
इंग्रजी शिक्षण
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
सतर्क
सतर्क मुलगा
vô giá
viên kim cương vô giá
अमूल्य
अमूल्य हीरा.
thân thiện
cái ôm thân thiện
मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन
gấp ba
chip di động gấp ba
तिगुण
तिगुण मोबाइलचिप
hiện diện
chuông báo hiện diện
उपस्थित
उपस्थित घंटा
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
आवश्यक
आवश्यक हिवार साधारण
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ढिला
ढिला दात
trống trải
màn hình trống trải
रिकामा
रिकामा स्क्रीन