शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
पार्माणू
पार्माणू स्फोट
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
प्रतिसप्ताहिक
प्रतिसप्ताहिक कचरा संकलन
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
योग्य
योग्य विचार
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
अस्तित्वात
अस्तित्वात खेळवून देणारी जागा
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
सोनेरी
सोनेरी पागोडा
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
दुष्ट
दुष्ट धमकी
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध वायू ऊर्जा
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
संभाव्य
संभाव्य विरुद्ध
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सरळ
सरळ वानर