शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
लाजलेली
लाजलेली मुलगी
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
सुंदर
सुंदर फुले
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
असीम
असीम रस्ता
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
तरुण
तरुण मुक्कामार
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
पूर्णपणे
पूर्णपणे तकळा
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
विस्तृत
विस्तृत प्रवास
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
सार्वजनिक
सार्वजनिक शौचालय