शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
पार्माणू
पार्माणू स्फोट

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
प्रतिसप्ताहिक
प्रतिसप्ताहिक कचरा संकलन

đúng
ý nghĩa đúng
योग्य
योग्य विचार

hiện có
sân chơi hiện có
अस्तित्वात
अस्तित्वात खेळवून देणारी जागा

vàng
ngôi chùa vàng
सोनेरी
सोनेरी पागोडा

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
दुष्ट
दुष्ट धमकी

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध वायू ऊर्जा

tím
hoa oải hương màu tím
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर

có thể
trái ngược có thể
संभाव्य
संभाव्य विरुद्ध

yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
