शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

rụt rè
một cô gái rụt rè
लाजलेली
लाजलेली मुलगी

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश

đẹp
hoa đẹp
सुंदर
सुंदर फुले

vô tận
con đường vô tận
असीम
असीम रस्ता

vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी

trẻ
võ sĩ trẻ
तरुण
तरुण मुक्कामार

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
पूर्णपणे
पूर्णपणे तकळा

xa
chuyến đi xa
विस्तृत
विस्तृत प्रवास

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा
