शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

thứ ba
đôi mắt thứ ba
तिसरा
तिसरी डोळा

cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन

hình dáng bay
hình dáng bay
वायुगतिज
वायुगतिज आकार

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
झोपयुक्त
झोपयुक्त अवस्था

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
पूर्ण
लगेच पूर्ण घर

ướt
quần áo ướt
ओलाट
ओलाट वस्त्र

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
घातक
घातक मागर

màu tím
bông hoa màu tím
बैंगणी
बैंगणी फूल

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थकलेली
थकलेली महिला

què
một người đàn ông què
लंगडा
लंगडा पुरुष

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
भारतीय
भारतीय मुखावटा
