शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
सुंदर
सुंदर फुले
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
निष्फळ
निष्फळ कारचे दर्पण
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
इंग्रजी
इंग्रजी शिक्षण
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
सतर्क
सतर्क मुलगा
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
अमूल्य
अमूल्य हीरा.
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
तिगुण
तिगुण मोबाइलचिप
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
उपस्थित
उपस्थित घंटा
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
आवश्यक
आवश्यक हिवार साधारण
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ढिला
ढिला दात
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
रिकामा
रिकामा स्क्रीन
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
योग्य
योग्य विचार