शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

ngang
đường kẻ ngang
आडवा
आडवी रेषा

sâu
tuyết sâu
गहन
गहन बर्फ

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
शानदार
शानदार चट्टान प्रदेश

Anh
tiết học tiếng Anh
इंग्रजी
इंग्रजी शिक्षण

đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा

bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
तर्कसंगत
तर्कसंगत वीज उत्पादन

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
क्रूर
क्रूर मुलगा

lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई

xấu xa
cô gái xấu xa
निर्दयी
निर्दयी मुलगी
