शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
गंभीर
गंभीर चर्चा
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
लंगडा
लंगडा पुरुष
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थकलेली
थकलेली महिला
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
घातक
घातक मागर
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
हिरवा
हिरवी भाजी
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
उत्तम
उत्तम जेवण
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
जन्मलेला
अभिजात बाळक
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
थंड
थंड हवा
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
कडक
कडक चॉकलेट
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे