शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

duy nhất
con chó duy nhất
एकटा
एकटा कुत्रा

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
उभा
उभा खडक

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
गरम
गरम चिमणीची अग

bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट पीवण्याच्या खोडा

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
सायंकाळी
सायंकाळी सूर्यास्त

bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा

lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ

ngang
tủ quần áo ngang
क्षैतीज
क्षैतीज वस्त्राळय

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
