शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nắng
bầu trời nắng
सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
अंधार
अंधार आकाश

đúng
ý nghĩa đúng
योग्य
योग्य विचार

đen
chiếc váy đen
काळा
काळी पोशाख

trưởng thành
cô gái trưởng thành
प्रौढ़
प्रौढ़ मुलगी

hài hước
trang phục hài hước
हास्यजनक
हास्यजनक वेशभूषा

lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
घातक
घातक मागर

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर

cổ xưa
sách cổ xưa
प्राचीन
प्राचीन पुस्तके

Ireland
bờ biển Ireland
आयर्लंडीय
आयर्लंडीय किनारा
