शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tốt
cà phê tốt
चांगला
चांगली कॉफी

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सरळ
सरळ वानर

đậm đà
bát súp đậm đà
झणझणीत
झणझणीत सूप

cam
quả mơ màu cam
नारिंगी
नारिंगी जर्दळू

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
बाह्य
बाह्य संग्रहक

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
बर्फीचा
बर्फीच्या झाडांचा

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान

pháp lý
một vấn đề pháp lý
कायदेशीर
कायदेशीर समस्या

bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
खूप वाईट
एक खूप वाईट पाण्याची बाधा
