शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्याच्या
आश्चर्याच्या जंगलाचा अभियात्री
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
लवकरच्या
लवकरच्या शिक्षण
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
मृत
मृत सांता
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
कायदेशीर
कायदेशीर समस्या
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
अदूर
अदूर घर
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
सोडून
सोडून उत्तर
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
तापित
तापित पूल
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य संप