शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tối
đêm tối
गडद
गडद रात्र

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
दिवसभराचा
दिवसभराची स्नान

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
अमित्राळ
अमित्राळ माणूस

què
một người đàn ông què
लंगडा
लंगडा पुरुष

nhiều hơn
nhiều chồng sách
अधिक
अधिक ढिगार

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
भयानक
भयानक पुरुष

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
सुखी
सुखी जोडी

không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हॅकर

cay
quả ớt cay
तिखट
तिखट मिरच

Ireland
bờ biển Ireland
आयर्लंडीय
आयर्लंडीय किनारा

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ढिला
ढिला दात
