शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
चांगला
चांगला प्रशंसक

duy nhất
con chó duy nhất
एकटा
एकटा कुत्रा

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज
नाराज महिला

ấm áp
đôi tất ấm áp
उष्ण
उष्ण मोजे

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मुद्दे

hoàn hảo
răng hoàn hảo
साक्षात्कारी
साक्षात्कारी दात

đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा

tích cực
một thái độ tích cực
सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोन

thú vị
chất lỏng thú vị
रुचकर
रुचकर द्रव

hồng
bố trí phòng màu hồng
गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत
