शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्याच्या
आश्चर्याच्या जंगलाचा अभियात्री
sớm
việc học sớm
लवकरच्या
लवकरच्या शिक्षण
chết
ông già Noel chết
मृत
मृत सांता
khô
quần áo khô
सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र
pháp lý
một vấn đề pháp lý
कायदेशीर
कायदेशीर समस्या
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार
sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
अदूर
अदूर घर
độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
सोडून
सोडून उत्तर
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
तापित
तापित पूल