शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट प्रतिबंध

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
सरळ
सरळ वानर

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा

không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभाव्य
असंभाव्य फेक

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
कालावधीसहित
कालावधीसहित पार्किंग

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान

to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
विशाल सौर

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
भारतीय
भारतीय मुखावटा

ngày nay
các tờ báo ngày nay
आजचा
आजचे वृत्तपत्रे

toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब
