शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
स्त्री
स्त्री ओठ
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
कायदेशीर
कायदेशीर पिस्तौल
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
भयानक
भयानक शार्क
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
जाड
जाड मासा
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
साक्षात्कारी
साक्षात्कारी दात
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
नवीन
नवीन फटाके
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभाव्य
असंभाव्य फेक
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
संपूर्ण
संपूर्ण पेयोयोग्यता
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
रंगहीन
रंगहीन स्नानाघर
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
अमूल्य
अमूल्य हीरा.
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
असीम
असीम रस्ता