शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

còn lại
tuyết còn lại
उर्वरित
उर्वरित बर्फ

ấm áp
đôi tất ấm áp
उष्ण
उष्ण मोजे

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
रंगीत
रंगीत ईस्टर अंडे

bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान

đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे

mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बेड

đắng
sô cô la đắng
कडक
कडक चॉकलेट

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
स्थायी
स्थायी संपत्ती निवेश

mắc nợ
người mắc nợ
ऋणात
ऋणात व्यक्ती

cam
quả mơ màu cam
नारिंगी
नारिंगी जर्दळू

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
सार्वजनिक
सार्वजनिक शौचालय
