शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
गांधळा
गांधळा स्पोर्टशू

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
सुक्ष्म
सुक्ष्म अंकुर

duy nhất
con chó duy nhất
एकटा
एकटा कुत्रा

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
पागळ
पागळ स्त्री

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत धबधबा

xã hội
mối quan hệ xã hội
सामाजिक
सामाजिक संबंध

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
प्रस्थित
प्रस्थित विमान

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
गरीब
गरीब घराणे

hồng
bố trí phòng màu hồng
गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत

đắt
biệt thự đắt tiền
महाग
महाग बंगला

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
