शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
औषध निर्भर रुग्ण

phá sản
người phá sản
दिवाळी
दिवाळी व्यक्ती

chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
संकीर्ण सोफा

màu mỡ
đất màu mỡ
उपजाऊ
उपजाऊ जमीन

giỏi
kỹ sư giỏi
समर्थ
समर्थ अभियंता

không thể qua được
con đường không thể qua được
अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता

ác ý
đồng nghiệp ác ý
वाईट
वाईट सहकर्मी

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
वार्षिक
वार्षिक वाढ

vô ích
gương ô tô vô ích
निष्फळ
निष्फळ कारचे दर्पण

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी

rộng
bãi biển rộng
रुंद
रुंद तट
