शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
मध्यवर्ती
मध्यवर्ती बाजारपेठ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
सुंदर
सुंदर फुले
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
मागील
मागील साथीदार
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
उर्वरित
उर्वरित बर्फ
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
मेघाच्छन्न
मेघाच्छन्न आकाश
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र