शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
हिंसात्मक
हिंसात्मक संघर्ष

cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाची विचार

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
कालावधीसहित
कालावधीसहित पार्किंग

giàu có
phụ nữ giàu có
समृद्ध
समृद्ध महिला

thú vị
chất lỏng thú vị
रुचकर
रुचकर द्रव

đắng
sô cô la đắng
कडक
कडक चॉकलेट

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर वजन
