शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

trung tâm
quảng trường trung tâm
मध्यवर्ती
मध्यवर्ती बाजारपेठ

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट

đẹp
hoa đẹp
सुंदर
सुंदर फुले

vàng
chuối vàng
पिवळा
पिवळी केळी

sống động
các mặt tiền nhà sống động
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती

phía đông
thành phố cảng phía đông
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर

nâu
bức tường gỗ màu nâu
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत

trước
đối tác trước đó
मागील
मागील साथीदार

còn lại
tuyết còn lại
उर्वरित
उर्वरित बर्फ

có mây
bầu trời có mây
मेघाच्छन्न
मेघाच्छन्न आकाश
