शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
औषध निर्भर रुग्ण
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
दिवाळी
दिवाळी व्यक्ती
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
संकीर्ण सोफा
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
उपजाऊ
उपजाऊ जमीन
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
समर्थ
समर्थ अभियंता
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
वाईट
वाईट सहकर्मी
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
वार्षिक
वार्षिक वाढ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
निष्फळ
निष्फळ कारचे दर्पण
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
रुंद
रुंद तट
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
प्रोतेस्टंट
प्रोतेस्टंट पुजारी