शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
अल्पवयस्क
अल्पवयस्क मुलगी

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन

đục
một ly bia đục
धुंध
धुंध बीर

phía trước
hàng ghế phía trước
पूर्वीचा
पूर्वीची पंक्ती

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला

xanh
trái cây cây thông màu xanh
निळा
निळ्या क्रिसमस वृक्षाची गोळी

thú vị
chất lỏng thú vị
रुचकर
रुचकर द्रव

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
मदतीचा
मदतीची बाई

lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई

rụt rè
một cô gái rụt rè
लाजलेली
लाजलेली मुलगी
