शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
अमर्यादित
अमर्यादित संग्रहण

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
अंधार
अंधार आकाश

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
मदतीचा
मदतीची बाई

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
दुराचारी
दुराचारी मुलगा

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहिला
पहिल्या वसंत फुले

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
खूप वाईट
एक खूप वाईट पाण्याची बाधा

sai lầm
hướng đi sai lầm
उलट
उलट दिशा

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
चतुर
चतुर सुध्राळा

lịch sử
cây cầu lịch sử
ऐतिहासिक
ऐतिहासिक पूल

nghèo
một người đàn ông nghèo
गरीब
गरीब मनुष्य
