शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tốt
cà phê tốt
चांगला
चांगली कॉफी

toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
सुंदर मुलगी

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
जलद
जलद अभियांत्रिक

thành công
sinh viên thành công
यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट वायन

rụt rè
một cô gái rụt rè
लाजलेली
लाजलेली मुलगी

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
दुराचारी
दुराचारी मुलगा

mở
bức bình phong mở
उघडा
उघडा पर्दा

chết
ông già Noel chết
मृत
मृत सांता
