शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
चांगला
चांगली कॉफी
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
सुंदर मुलगी
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
सुंदर
सुंदर पोषाख
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
जलद
जलद अभियांत्रिक
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट वायन
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
लाजलेली
लाजलेली मुलगी
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
दुराचारी
दुराचारी मुलगा
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
उघडा
उघडा पर्दा
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
मृत
मृत सांता
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ईर्ष्याळू
ईर्ष्याळू स्त्री