शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

đã mở
hộp đã được mở
उघडा
उघडलेली पेटी

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
अत्यंत
अत्यंत सर्फिंग

tím
hoa oải hương màu tím
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
निळा आकाश
निळा आकाश

sai lầm
hướng đi sai lầm
उलट
उलट दिशा

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्याच्या
आश्चर्याच्या जंगलाचा अभियात्री

chính xác
hướng chính xác
योग्य
योग्य दिशा

vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी

bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट पीवण्याच्या खोडा

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
भयानक
भयानक अवस्था
