शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
अल्पवयस्क
अल्पवयस्क मुलगी
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
धुंध
धुंध बीर
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
पूर्वीचा
पूर्वीची पंक्ती
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
निळा
निळ्या क्रिसमस वृक्षाची गोळी
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
रुचकर
रुचकर द्रव
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
मदतीचा
मदतीची बाई
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
लाजलेली
लाजलेली मुलगी
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
अविवाहित
अविवाहित पुरुष