शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
उघडा
उघडलेली पेटी
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
अत्यंत
अत्यंत सर्फिंग
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
निळा आकाश
निळा आकाश
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
उलट
उलट दिशा
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्याच्या
आश्चर्याच्या जंगलाचा अभियात्री
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
योग्य
योग्य दिशा
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट पीवण्याच्या खोडा
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
भयानक
भयानक अवस्था
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
दुर्बल
दुर्बल आजारी