शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
त्यावर
तो छतीवर चढतो आणि त्यावर बसतो.

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
अगोदर
तिने अगोदर आत्तापेक्षा जास्त वजन केलेला होता.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
लवकरच
ती लवकरच घरी जाऊ शकेल.

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
काहीतरी
मला काहीतरी रसदार दिसत आहे!

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
कुठेच नाही
ही ट्रैक्स कुठेच नाही जाताना.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
एकटा
मी संध्याकाळ एकटा आनंदतो आहे.

lại
Họ gặp nhau lại.
परत
ते परत भेटले.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
आधीच
तो आधीच झोपला आहे.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
परंतु
घर लहान आहे परंतु रोमॅंटिक आहे.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.
