शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
परंतु
घर लहान आहे परंतु रोमॅंटिक आहे.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
मोफत
सौर ऊर्जा मोफत आहे.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
खाली
तो वाढ्यात खाली उडतो.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
कुठे
प्रवास कुठे जातोय?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
अर्धा
ग्लास अर्धा रिकामा आहे.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
नाही
मला कॅक्टस आवडत नाही.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ओलांडून
ती स्कूटराने रस्ता ओलांडून जाऊ इच्छिते.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
वरती
वरती, छान दृश्य आहे.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
मध्ये
ते पाण्यात उडी मारतात.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
लांब
मला प्रतीक्षालयात लांब वाट पाहिजे झाली.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
खूप
ती खूप पतळी आहे.