शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
त्यावर
तो छतीवर चढतो आणि त्यावर बसतो.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
अगोदर
तिने अगोदर आत्तापेक्षा जास्त वजन केलेला होता.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
लवकरच
ती लवकरच घरी जाऊ शकेल.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
काहीतरी
मला काहीतरी रसदार दिसत आहे!
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
कुठेच नाही
ही ट्रैक्स कुठेच नाही जाताना.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
एकटा
मी संध्याकाळ एकटा आनंदतो आहे.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
परत
ते परत भेटले.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
आधीच
तो आधीच झोपला आहे.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
परंतु
घर लहान आहे परंतु रोमॅंटिक आहे.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
मध्ये
तो मध्ये जातो का की बाहेर?