शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
परंतु
घर लहान आहे परंतु रोमॅंटिक आहे.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
मोफत
सौर ऊर्जा मोफत आहे.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
खाली
तो वाढ्यात खाली उडतो.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
कुठे
प्रवास कुठे जातोय?

một nửa
Ly còn một nửa trống.
अर्धा
ग्लास अर्धा रिकामा आहे.

không
Tôi không thích xương rồng.
नाही
मला कॅक्टस आवडत नाही.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ओलांडून
ती स्कूटराने रस्ता ओलांडून जाऊ इच्छिते.

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
वरती
वरती, छान दृश्य आहे.

vào
Họ nhảy vào nước.
मध्ये
ते पाण्यात उडी मारतात.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
लांब
मला प्रतीक्षालयात लांब वाट पाहिजे झाली.
