शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
बाहेर
आज आम्ही बाहेर जेवण करतोय.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
एकत्र
आम्ही लहान गटात एकत्र शिकतो.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
मोफत
सौर ऊर्जा मोफत आहे.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
अर्धा
ग्लास अर्धा रिकामा आहे.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
कुठेतरी
एक ससा कुठेतरी लपवलेला आहे.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
कुठेच नाही
ही ट्रैक्स कुठेच नाही जाताना.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
कधीतरी
कधीतरी, लोक गुहांमध्ये राहायचे.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
घरी
सैनिक आपल्या कुटुंबाकडे घरी जाऊ इच्छितो.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
खरोखरच
मी खरोखरच हे विश्वास करू शकतो का?
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
काहीतरी
मला काहीतरी रसदार दिसत आहे!
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.