शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
कुठेतरी
एक ससा कुठेतरी लपवलेला आहे.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
खूप
ती खूप पतळी आहे.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
मोफत
सौर ऊर्जा मोफत आहे.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
आधीच
तो आधीच झोपला आहे.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
खाली
तो वाढ्यात खाली उडतो.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
सुद्धा
कुत्रा टेबलावर सुद्धा बसू देण्यात येते.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
परत
ते परत भेटले.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
सकाळी
मला सकाळी लवकर उठायचं आहे.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
कधी
ती कधी कॉल करते?
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
एकत्र
आम्ही लहान गटात एकत्र शिकतो.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
त्यावर
तो छतीवर चढतो आणि त्यावर बसतो.