शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
कुठेतरी
एक ससा कुठेतरी लपवलेला आहे.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
खूप
ती खूप पतळी आहे.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
मोफत
सौर ऊर्जा मोफत आहे.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
आधीच
तो आधीच झोपला आहे.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
खाली
तो वाढ्यात खाली उडतो.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
सुद्धा
कुत्रा टेबलावर सुद्धा बसू देण्यात येते.

lại
Họ gặp nhau lại.
परत
ते परत भेटले.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
सकाळी
मला सकाळी लवकर उठायचं आहे.

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
कधी
ती कधी कॉल करते?

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
एकत्र
आम्ही लहान गटात एकत्र शिकतो.
