शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
खूप
मी खूप वाचतो.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
रात्री
चंद्र रात्री चमकतो.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
सर्वत्र
प्लास्टिक सर्वत्र आहे.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
आधीच
तो आधीच झोपला आहे.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
थोडं
मला थोडं अधिक हवं आहे.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
सुद्धा
कुत्रा टेबलावर सुद्धा बसू देण्यात येते.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
कुठेच नाही
ही ट्रैक्स कुठेच नाही जाताना.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
घरी
घरीच सर्वात सुंदर असतं!
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
वरती
वरती, छान दृश्य आहे.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
एकत्र
आम्ही लहान गटात एकत्र शिकतो.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
अधिक
मोठ्या मुलांना अधिक पॉकेटमनी मिळते.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
अंदर
त्या दोघांनी अंदर येत आहेत.