शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
कधीतरी
कधीतरी, लोक गुहांमध्ये राहायचे.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
सुद्धा
तिच्या मित्रा सुद्धा पिऊन गेलेली आहे.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
बाहेर
आजारी मुलाला बाहेर जाऊ देऊ शकत नाही.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
अंदर
त्या दोघांनी अंदर येत आहेत.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
एकत्र
त्या दोघांना एकत्र खेळायला आवडतं.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
रात्री
चंद्र रात्री चमकतो.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
सकाळी
सकाळी माझ्या कामावर खूप ताण असतो.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
लवकरच
ती लवकरच घरी जाऊ शकेल.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
लवकरच
इथे लवकरच वाणिज्यिक इमारत उघडेल.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
खूप
ती खूप पतळी आहे.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
कधीही नाही
कोणत्याही परिस्थितीत कोणताही त्यागायचा नसतो.