शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
खूप
मी खूप वाचतो.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
सकाळी
सकाळी माझ्या कामावर खूप ताण असतो.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
कुठे
तू कुठे आहेस?
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
कधीही
तुम्ही आम्हाला कधीही कॉल करू शकता.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
बाहेर
त्याला कारागृहातून बाहेर पडायचं आहे.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
परत
ते परत भेटले.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
काहीतरी
मला काहीतरी रसदार दिसत आहे!
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
का
मुले सर्व काही कशी असतं ते माहित असायचं आहे.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
सर्व
इथे तुम्हाला जगातील सर्व ध्वज पाहता येतील.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
उद्या
कोणीही जाणत नाही की उद्या काय होईल.