शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
एकटा
मी संध्याकाळ एकटा आनंदतो आहे.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
एकत्र
त्या दोघांना एकत्र खेळायला आवडतं.

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
बाहेर
त्याला कारागृहातून बाहेर पडायचं आहे.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
आधीच
घर आधीच विकलेला आहे.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
लांब
मला प्रतीक्षालयात लांब वाट पाहिजे झाली.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
कुठे
प्रवास कुठे जातोय?

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
त्यावर
तो छतीवर चढतो आणि त्यावर बसतो.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
मध्ये
तो मध्ये जातो का की बाहेर?

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
पुन्हा
तो सर्व काही पुन्हा लिहितो.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
अधिक
त्याने सदैव अधिक काम केलेला आहे.
