शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
का
मुले सर्व काही कशी असतं ते माहित असायचं आहे.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
बरोबर
शब्द बरोबर लिहिलेला नाही.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
खरोखरच
मी खरोखरच हे विश्वास करू शकतो का?
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
नाही
मला कॅक्टस आवडत नाही.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
अधिक
मला काम अधिक होत आहे.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
मध्ये
ते पाण्यात उडी मारतात.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
आत्ता
मी त्याला आत्ता कॉल करावा का?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
घरी
सैनिक आपल्या कुटुंबाकडे घरी जाऊ इच्छितो.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
सकाळी
सकाळी माझ्या कामावर खूप ताण असतो.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.