शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
सर्व
इथे तुम्हाला जगातील सर्व ध्वज पाहता येतील.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ओलांडून
ती स्कूटराने रस्ता ओलांडून जाऊ इच्छिते.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
फक्त
ती फक्त उठली आहे.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
खूप
मुलाला खूप भूक लागलेली आहे.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
कधी
तुम्ही कधी शेअरमध्ये सर्व पैसे हरवलेल्या आहात का?
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
अधिक
मोठ्या मुलांना अधिक पॉकेटमनी मिळते.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
का
मुले सर्व काही कशी असतं ते माहित असायचं आहे.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
बरोबर
शब्द बरोबर लिहिलेला नाही.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
अधिक
त्याने सदैव अधिक काम केलेला आहे.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
अगोदर
तिने अगोदर आत्तापेक्षा जास्त वजन केलेला होता.