शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
सर्व
इथे तुम्हाला जगातील सर्व ध्वज पाहता येतील.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ओलांडून
ती स्कूटराने रस्ता ओलांडून जाऊ इच्छिते.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
फक्त
ती फक्त उठली आहे.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
खूप
मुलाला खूप भूक लागलेली आहे.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
कधी
तुम्ही कधी शेअरमध्ये सर्व पैसे हरवलेल्या आहात का?

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
अधिक
मोठ्या मुलांना अधिक पॉकेटमनी मिळते.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
का
मुले सर्व काही कशी असतं ते माहित असायचं आहे.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.

đúng
Từ này không được viết đúng.
बरोबर
शब्द बरोबर लिहिलेला नाही.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
अधिक
त्याने सदैव अधिक काम केलेला आहे.
