शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
काल
काल पाऊस भरभरून पडला होता.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
खाली
तो वाढ्यात खाली उडतो.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
आत्ता
मी त्याला आत्ता कॉल करावा का?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
खूप
मुलाला खूप भूक लागलेली आहे.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
समान
हे लोक वेगवेगळे आहेत, परंतु त्यांची आशावादीता समान आहे!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
आधीच
घर आधीच विकलेला आहे.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
सर्व
इथे तुम्हाला जगातील सर्व ध्वज पाहता येतील.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
खाली
तो वरतून खाली पडतो.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
एकत्र
त्या दोघांना एकत्र खेळायला आवडतं.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
नाही
मला कॅक्टस आवडत नाही.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
अधिक
मोठ्या मुलांना अधिक पॉकेटमनी मिळते.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
खूप
ती खूप पतळी आहे.