शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
तिथे
ध्येय तिथे आहे.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
अधिक
त्याने सदैव अधिक काम केलेला आहे.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
कुठे
प्रवास कुठे जातोय?

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
तिथे
तिथे जा, मग परत विचार.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
संपून दिवस
आईला संपून दिवस काम करावा लागतो.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
उद्या
कोणीही जाणत नाही की उद्या काय होईल.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
परंतु
घर लहान आहे परंतु रोमॅंटिक आहे.

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
वरती
वरती, छान दृश्य आहे.

hôm qua
Mưa to hôm qua.
काल
काल पाऊस भरभरून पडला होता.

không
Tôi không thích xương rồng.
नाही
मला कॅक्टस आवडत नाही.
