शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
काल
काल पाऊस भरभरून पडला होता.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
तिथे
तिथे जा, मग परत विचार.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
बरोबर
शब्द बरोबर लिहिलेला नाही.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
आधीच
घर आधीच विकलेला आहे.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
कधीही
तुम्ही आम्हाला कधीही कॉल करू शकता.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
आधीच
तो आधीच झोपला आहे.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
अगोदर
तिने अगोदर आत्तापेक्षा जास्त वजन केलेला होता.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
कुठे
प्रवास कुठे जातोय?
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
कुठेच नाही
ही ट्रैक्स कुठेच नाही जाताना.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
कधीतरी
कधीतरी, लोक गुहांमध्ये राहायचे.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
परंतु
घर लहान आहे परंतु रोमॅंटिक आहे.