शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
तिथे
ध्येय तिथे आहे.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
पुन्हा
तो सर्व काही पुन्हा लिहितो.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
सकाळी
मला सकाळी लवकर उठायचं आहे.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
उद्या
कोणीही जाणत नाही की उद्या काय होईल.

gần như
Tôi gần như trúng!
जवळजवळ
मी जवळजवळ मारलो!

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
एकत्र
त्या दोघांना एकत्र खेळायला आवडतं.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
अधिक
मोठ्या मुलांना अधिक पॉकेटमनी मिळते.

ở đâu
Bạn đang ở đâu?
कुठे
तू कुठे आहेस?

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.
