शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
तिथे
ध्येय तिथे आहे.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
पुन्हा
तो सर्व काही पुन्हा लिहितो.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
सकाळी
मला सकाळी लवकर उठायचं आहे.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
उद्या
कोणीही जाणत नाही की उद्या काय होईल.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
जवळजवळ
मी जवळजवळ मारलो!
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
एकत्र
त्या दोघांना एकत्र खेळायला आवडतं.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
दूर
तो प्राणी दूर नेऊन जातो.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
अधिक
मोठ्या मुलांना अधिक पॉकेटमनी मिळते.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
कुठे
तू कुठे आहेस?
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
खाली
ते मला खाली पाहत आहेत.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
खाली
ती पाण्यात खाली कूदते.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
खाली
तो वरतून खाली पडतो.