शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
खरोखरच
मी खरोखरच हे विश्वास करू शकतो का?
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
फक्त
ती फक्त उठली आहे.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
अंदर
त्या दोघांनी अंदर येत आहेत.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
एकत्र
आम्ही लहान गटात एकत्र शिकतो.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
बाहेर
आज आम्ही बाहेर जेवण करतोय.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
अगोदर
तिने अगोदर आत्तापेक्षा जास्त वजन केलेला होता.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
थोडं
मला थोडं अधिक हवं आहे.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
अभ्यासत
सायक्लोन अभ्यासत दिसत नाही.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
वर
तो पर्वताच्या वर चढतोय.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
अधिक
मला काम अधिक होत आहे.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
जवळजवळ
टॅंक जवळजवळ रिकामं आहे.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
कधीतरी
कधीतरी, लोक गुहांमध्ये राहायचे.