शब्दसंग्रह
क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
खरोखरच
मी खरोखरच हे विश्वास करू शकतो का?

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
कुठेच नाही
ही ट्रैक्स कुठेच नाही जाताना.

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
बाहेर
त्याला कारागृहातून बाहेर पडायचं आहे.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
खूप
मुलाला खूप भूक लागलेली आहे.

đúng
Từ này không được viết đúng.
बरोबर
शब्द बरोबर लिहिलेला नाही.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
जवळ-जवळ
समस्येच्या जवळ-जवळ बोलावं नये.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
आत्ता
मी त्याला आत्ता कॉल करावा का?

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
खाली
तो वरतून खाली पडतो.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
बाहेर
आजारी मुलाला बाहेर जाऊ देऊ शकत नाही.

lại
Họ gặp nhau lại.
परत
ते परत भेटले.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
मध्ये
तो मध्ये जातो का की बाहेर?
