शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
कुठे
प्रवास कुठे जातोय?
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
एकत्र
त्या दोघांना एकत्र खेळायला आवडतं.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
जवळजवळ
टॅंक जवळजवळ रिकामं आहे.