शब्दसंग्रह

क्रियाविशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
नेहमी
इथे नेहमी एक सरोवर होता.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
पुन्हा
तो सर्व काही पुन्हा लिहितो.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
आधीच
घर आधीच विकलेला आहे.