शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
रुंद
रुंद तट
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
योग्य
योग्य दिशा
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
अमर्यादित
अमर्यादित संग्रहण
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
तरुण
तरुण मुक्कामार
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
भारतीय
भारतीय मुखावटा
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
स्त्री
स्त्री ओठ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
वायुगतिज
वायुगतिज आकार
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
कालावधीसहित
कालावधीसहित पार्किंग
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह