शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूढ
मूढ जोडी

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
जलद
जलद अभियांत्रिक

phi lý
chiếc kính phi lý
अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा

toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब

gấp ba
chip di động gấp ba
तिगुण
तिगुण मोबाइलचिप

có mây
bầu trời có mây
मेघाच्छन्न
मेघाच्छन्न आकाश

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
तापित
तापित पूल

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
शानदार
शानदार चट्टान प्रदेश

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर वजन

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
फिट
फिट महिला

trung tâm
quảng trường trung tâm
मध्यवर्ती
मध्यवर्ती बाजारपेठ
