शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
उत्तम
उत्तम विचार

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
उभा
उभा खडक

giận dữ
cảnh sát giận dữ
रागी
रागी पोलिस

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
संबंधित
संबंधित हाताच्या चिन्हांची

béo
con cá béo
जाड
जाड मासा

thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
आवश्यक
आवश्यक हिवार साधारण

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
भयानक
भयानक प्रतिष्ठान

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
खडक
खडक मार्ग

bản địa
rau bản địa
स्थानिक
स्थानिक भाजी
