शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल

rộng
bãi biển rộng
रुंद
रुंद तट

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी

chính xác
hướng chính xác
योग्य
योग्य दिशा

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
अमर्यादित
अमर्यादित संग्रहण

trẻ
võ sĩ trẻ
तरुण
तरुण मुक्कामार

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
भारतीय
भारतीय मुखावटा

nữ
đôi môi nữ
स्त्री
स्त्री ओठ

hình dáng bay
hình dáng bay
वायुगतिज
वायुगतिज आकार

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
कालावधीसहित
कालावधीसहित पार्किंग

yêu thương
món quà yêu thương
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
